Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
suy sụp


péricliter; dépérir;
(thân mật) être fichu.
Xí nghiệp suy sụp
entreprise qui périclite
Sức khỏe suy sụp
santé qui est fichue
s'effondre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.